--

toang hoác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toang hoác

+ adj  

  • wide open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toang hoác"
  • Những từ có chứa "toang hoác" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    wrench quack chip push open
Lượt xem: 408